Tôn Đức Thắng - Người cộng sản mẫu mực biểu tượng của đại đoàn kết (ID: 6941)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01296nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00222216 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(1)8 |
-- | V6(1)7-49 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tôn Đức Thắng - Người cộng sản mẫu mực biểu tượng của đại đoàn kết |
Remainder of title | Hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Lê Duẩn, Phạm Văn Đồng, Nguyễn Văn Linh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 698tr. |
Other physical details | ảnh chân dung, 90 tr. ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những nét cơ bản nhất về thân thể, sự nghiệp của cố chủ tịch nước Tôn Đức Thắng. Qua những bài hồi ký, những lời chúc mừng, những mẩu chuyện, những bài điếu văn về đồng chí và những đóng góp to lớn của đồng chí đối với cách mạng Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tôn Đức Thắng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hồi kí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3KV1(092) |
-- | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | M |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 155220 |
-- | 04/12/2003 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.