Khu giải phóng (ID: 6942)

000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00218370
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1946 b 000 0 vieod
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number KH500G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khu giải phóng
Remainder of title Một sự nghiệp vĩ đại của phong trào dân tộc giải phóng
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Cứu quốc
Date of publication, distribution, etc. 1946
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 54tr. : ảnh
Dimensions 23cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Sách xb. vào dịp kỷ niệm Đệ Nhất chu niên "Cách mạng tháng Tám"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Về quá trình chuẩn bị cho việc vũ trang khởi nghĩa ở Việt Nam qua các thời kỳ: Chuẩn bị cơ sở chính trị (1940-1944), tiến tới vũ trang tranh đấu (tháng 7/1944 - tháng 3/1945), khu giải phóng thành lập (tháng 3 - tháng 8 năm 1945)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng Tháng Tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử hiện đại
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
--
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title E1306
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.