Bàn về chủ nghĩa anh hùng cách mạng (ID: 6943)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00973nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00173983 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1966 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,73đ |
-- | 12050b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bàn về chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1966 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 164tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tập, trích các bài nói chuyện của các đồng chí lãnh đạo Đảng và quân đội về chủ nghĩa anh hùng cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng XHCN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa anh hùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng Cộng sản Việt Nan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 23774 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.