Tố Hữu - người cộng sản kiên trung, nhà văn hoá tài năng (ID: 6948)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01334nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00230307 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040629s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2040b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | T450H |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(1)8 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tố Hữu - người cộng sản kiên trung, nhà văn hoá tài năng |
Statement of responsibility, etc. | Nông Đức Mạnh, Lê Khả Phiêu, Lê Đức Anh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 767tr., 72tr. ảnh |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những hồi ký, các tiểu luận của các tác giả viết về cuộc đời và sự nghiệp cách mạng, những cống hiến to lớn của đồng chí Tố Hữu trong sự nghiệp cách mạng giải phóng dân tộc, xây dựng đất nước và nền văn học cách mạng Việt Nam hiện đại |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Personal name | Tố Hữu |
Titles and other words associated with a name | Nhà thơ |
Chronological subdivision | 1902 - 2002 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TKTVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp cách mạng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đổng Sĩ Nguyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Đức Anh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K1(092) |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Quỳnh |
-- | Khiêm |
-- | Hương |
-- | Mai |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 161949 |
-- | 29/06/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | VH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.