Trong lòng tôi Tiếng nói Việt Nam (ID: 6962)

000 -LEADER
fixed length control field 01343nam a22003498a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00124987
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2000 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40000đ
-- 1040b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0011
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number V24
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-49
Item number TR431L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trong lòng tôi Tiếng nói Việt Nam
Remainder of title Hồi ký
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Trần Lâm, Hồng Giang..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 420tr
Dimensions 22cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Đài Tiếng nói Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những sự kiện quan trọng của Đài Tiếng nói Việt Nam, những tình cảm của những con người suốt một thời gắn bó với sự nghiệp phát thanh. Các nhà văn, nhà thơ, nghệ sĩ, chiến sĩ... kể lại những kỷ niệm sâu sắc của mình về Đài Tiếng nói Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi kí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đài Tiếng nói Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thanh Tùng
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Lâm
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Sinh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Quý
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồng Giang
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 122218

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.