Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân (ID: 6963)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01217nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00106088 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135826.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9810 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)2(02) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7-8 |
Item number | L500ậ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Kiệt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật sư Nguyễn Hữu Thọ - người con tận trung với nước, tận hiếu với dân |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Kiệt, Nguyễn Văn Linh, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 511tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài viết về cuộc đời, sự nghiệp của luật sư Nguyễn hữu Thọ và sự cống hiến của ông đối với Tổ quốc và nhân dân Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Hữu Thọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân vật lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đức Lương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Văn Khải |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Văn Hoàng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Văn Kiệt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 102874 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.