Những bài viết và nói chọn lọc thời kỳ đổi mới (ID: 6967)

000 -LEADER
fixed length control field 01221nam a22003378a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00145899
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 65000đ
-- 2200b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0202
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 3K54
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A37
Item number NH000ữ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những bài viết và nói chọn lọc thời kỳ đổi mới
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 563tr. ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn những bài viết, bài nói tiêu biểu của Đại tướng Võ Nguyên Giáp từ năm 1989 đến năm 2001, được sắp xếp theo các chủ đề: tư tưởng Hồ Chí Minh, về sự nghiệp xây dựng đất nước tiến lên CNXH, sự nghiệp bảo vệ tổ quốc XHCN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quân sự
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thời kì đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng CNXH
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 135155
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.