Điện Biên Phủ (ID: 6968)

000 -LEADER
fixed length control field 01174nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00134482
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1964 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.300
-- 1,64đ
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Remainder of title Có bổ sung và thêm phụ lục
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 1964
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 302tr : bản đồ, 5 tờ ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình chiến sự mùa hè năm 1953, âm mưu mới của địch; Kế hoạch quân sự Nava. Chủ trương của ta trong Đông Xuân 1953-1954, các cuộc tấn công của quân ta trên các chiến trường phối hợp trước Điện Biên Phủ. Tình hình địch và chủ trương tác chiến của ta. ý nghĩa của chiến thắng Điện Biên Phủ, bài học thắng lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến dịch Điện Biên Phủ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện Biên Phủ
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 1226
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.