Diện Biên Phu (ID: 6993)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00888nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00078922 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135827.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9506 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)71 |
Item number | D300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Diện Biên Phu |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hanoi |
Name of publisher, distributor, etc. | TheGioi |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 171tr : 1 chân dung, 3b.đ rời |
Dimensions | 18cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Diễn biến cuộc chiến tranh vĩ đại, chiến dịch Đông Xuân 1953 - 1954; ý nghĩa chiến thắng Điện Biên Phủ và thành công rực rỡ của chiến dịch Đông Xuân 1953 - 1954 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện Biên Phủ |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.