Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khoẻ (ID: 7014)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01546nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00096381 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135828.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9711 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A377:N |
Item number | CH000ủ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Nguyên Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khoẻ |
Remainder of title | Kỷ yếu hội nghị khoa học Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác bảo vệ sức khoẻ |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Nguyên Phương, Võ Nguyên Giáp, Hoàng Đình Cầu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ y tế. Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | 84 bài tham luận của các nhà khoa học xã hội, các cán bộ y tế trong cả nước nghiên cứu những quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về chăm lo sức khoẻ cho nhân dân và xây dựng nền y tế Việt Nam: trách nhiệm của ngành y tế và xây dựng nền y học Việt Nam. Vấn đề nâng cao sức khoẻ cho nhân dân. Xây dựng y tế địa phương và cơ sở; người cán bộ y tế và y đức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | y tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bảo vệ sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Chí Dũng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Bảo Châu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đình Cầu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đỗ Nguyên Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 96115 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.