Uống nước nhớ nguồn (ID: 7019)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01215nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000406 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1973 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2,3đ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6 |
Item number | U518N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Uống nước nhớ nguồn |
Remainder of title | Tập ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Dương Đại Lâm, Quang Trung,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 457tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những hồi ký, bút ký, bút ký... ghi lại những kỷ niệm sâu sắc về Bác Hồ với lực lượng vũ trang với Bác Hồ. tình cảm của cán bộ chiến sĩ đã từng được sống gần Bác, được gặp Bác và nghĩ về Bác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Quảng Ba |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quang Trung |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | An Quân |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Song Hào |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Đại Lâm |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 36225 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.