Những năm tháng không thể nào quên (ID: 7026)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00905nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00042121 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135829.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1990 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2000c |
-- | 5500đ00 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9005 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tk |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | bt |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những năm tháng không thể nào quên |
Remainder of title | Hồi ký |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp; Hữu Mai ghi |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tin lý luận |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 67823 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.