Dien bien Phu (ID: 7036)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00842nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043300 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1984 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tâybannha |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)71 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Điện Biên Phủ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Dien bien Phu |
Statement of responsibility, etc. | Vo nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hanoi |
Name of publisher, distributor, etc. | Ediciones en lenguas extranjeras |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74tr : bản đồ |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Diễn biến và nguyên nhân dẫn đến thành công của chiến dịch Điện Biên Phủ lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện biên phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Vo nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 54576 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo nguyen Giap c^aVo nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.