Guerre du peuple contre guerre aéronavale US (ID: 7044)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01037nam a22002778a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 freod |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043563 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135831.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chiến tranh nhân dân chống lại chiến tranh không lực Mỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Guerre du peuple contre guerre aéronavale US |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. en langues étrangères |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chiến tranh nhân dân Việt Nam đánh bại chiến tranh không lực Hoa Kỳ; Chiến tranh nhân dân trên các chiến tuyến, các khu vực và vai trò của các lực lượng vũ trang trong chiến tranh chống ngoại xâm này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | không quân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 39614 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo Nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.