Hành động hỏi trên tư liệu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan (ID: 707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00712ata a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108110738.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00666882 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150818s ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 495.922 |
Item number | H107Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành động hỏi trên tư liệu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Hồng Toan |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành động hỏi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hồng Toan |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2014. - Số 8 (303). - tr. 22-34 |
Title | Ngôn ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Nga |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Thuận |
934 ## - | |
-- | DV0219 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | 092015 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.