Tam Điệp di tích và danh thắng (ID: 7082)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01358nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00019595 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135834.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1986 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10,00d |
-- | 2000b |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Đ9(1-4Han)0 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tam Điệp di tích và danh thắng |
Remainder of title | Kỷ yếu hội nghị khoa học về khu di tích lịch sử Tam Điệp do UBND tỉnh Hà nam Ninh tổ chức tại thị xã Tam Điệp ngày 30 và 31-12-1985 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Đinh Gia Huấn, Bùi Văn Nhiếp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Ninh Bình |
Name of publisher, distributor, etc. | Phòng văn hoá thông tin thị xã Tam Điệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 261tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân thị xã Tam Điệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quyết định công nhận di tích lịch sử Tam Điệp của Bộ văn hoá. Các bài nghiên cứu về Tam Điệp dưới khía cạnh lịch sử. Một số bài thơ về Tam Điệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | danh thắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | địa chí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | di tích lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tam điệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Minh Thảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Huy Lê |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Gia Huấn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Văn Nhiếp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm quang Anh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 59227 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.