Về sức mạnh tổng hợp của cách mạng Việt Nam (ID: 7089)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00948nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00023691 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135835.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1978 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,35đ |
-- | 16500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về sức mạnh tổng hợp của cách mạng Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 89tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề cơ bản của nghị quyết đại hội lần thứ IV của Đảng, tính khoa học và cách mạng, tính đúng đắn và sáng tạo của đường lối của Đảng là nguồn sức mạnh của cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đảng cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cách mạng Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đại hội 5 |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 45271 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.