Mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp sợi quang và ứng dụng trên mạng thành phố Thanh Hoá : (ID: 71)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01393nam a2200277 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20190528094721.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081224s2000 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | HUSTLIB |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | DLCORP |
Modifying agency | DLCORP |
Description conventions | aacr2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER | |
Classification number | TK5102.7 |
Item number | .Đ450T 2000 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp sợi quang và ứng dụng trên mạng thành phố Thanh Hoá : |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Trường ĐHBK Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118 tr. |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề bản về mạng truy nhập, các kỹ thuật truy nhập trong mạng, truy nhập thuê bao quang và cấu trúc mạng truy nhập thuê bao sử dụng cáp quang. Vấn đề nguồn điện và cá công nghệ mới trong mạng truy nhập. Giao diện V5.X sử dụng trong mạng truy nhập. ứng dụng mạng truy nhập quang thành phố Thanh Hoá. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Cáp quang |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng Cáp quang |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Mạng truy nhập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dữ liệu Demo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Koha Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quốc Trung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.