Kinh tế biển và khoa học kỹ thuật về biển ở nước ta (ID: 7107)

000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00030176
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1987 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40d00
-- 7.100b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8803
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number EE578
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế biển và khoa học kỹ thuật về biển ở nước ta
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 97tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phát biểu của đại tướng Võ Nguyên Giáp, phó chủ tịch Hội đồng bộ trưởng tại Hội nghị khoa học về biển năm 1985. Vị trí và tầm quan trọng lớn lao của biểu đối với đất nước. Sự cấp thiết phải xây dựng tiềm lực khoa học kỹ thuật về biển của nước ta
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 62707
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.