Tư tưởng Bác Hồ soi sáng sự nghiệp đổi mới của chúng ta (ID: 7108)

000 -LEADER
fixed length control field 01042nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00034177
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135837.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1990 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 2000c
-- 1200đ00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tk
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9008
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number A375
Item number T550T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư tưởng Bác Hồ soi sáng sự nghiệp đổi mới của chúng ta
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr+1 ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hồ Chí Minh với sự nghiệp xây dựng con người mới, với Pắc Pó trong cuộc KC chống Pháp; Những kỷ niệm về Bác và những khoảnh khắc lịch sử mùa xuân 1975
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư tưởng Hồ Chí Minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sự nghiệp cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term con người mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 68821
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^aVõ Nguyên^bGiáp

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.