000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00019569 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113142847.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1986 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
TVQG |
Transcribing agency |
HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
T51.6(1-2HCM)-1 |
Item number |
Đ4061 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phòng khoa học quân sự Bộ chỉ huy quân sự Tp. Hồ Chí Minh, Trung Đoàn 10 |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đoàn 10 rừng Sác anh hùng |
Statement of responsibility, etc. |
Phòng khoa học quân sự Bộ chỉ huy quân sự Tp. Hồ Chí Minh, Trung Đoàn 10 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
81tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Truyền thống đánh giặc, ý chí chiến đấu kiên cường của cán bộ chiến sĩ Trung đoàn 10 đặc công rừng Sác trong cuộc chiến đấu khó khăn gian khổ nhằm tiêu diệt sinh lực địch trên con đường vận chuyển chiến lược vào Sài Gòn. Những thành tích về việc tự sản xuất vũ khí để tiêu diệt địch: Phá huỷ tàu, phá kho đạn, kho xăng dầu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
trung Đoàn 10 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam Bộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
rừng Sác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến chống Mỹ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
59177 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |