000 -LEADER |
fixed length control field |
01149nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00016424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113143710.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1984 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
7,5đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
TVQG |
Transcribing agency |
HUC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
T4 |
Item number |
M259V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Huy Mân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Mếy vấn đề cơ bản trong sự nghiệp bảo vệ tổ quốc xã hội chủ nghĩa |
Statement of responsibility, etc. |
Chu Huy Mân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích tình hình thế giới, Đông Nam A ngày nay và các đối tượng chiến lược của cách mạng Việt nam. Những đặc điểm, mâu thuẫn của chiến tranh xâm lược của chủ nghĩa bành trướng, bá quyền Trung Quốc. Một số đường lối quốc phòng toàn dân của Đảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
quốc phòng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chủ nghĩa bành trướng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
đối ngoại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
55275 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |