000 -LEADER |
fixed length control field |
01311nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00051473 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113151004.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
S912 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Christy, Jr. Francis T. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Luật biển : Những vấn đề xung đột và việc quản lý công nghiệp đánh cá ở Đông Nam Châu A |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Law of the Sea |
Remainder of title |
Problems of conflict and management of fisheries in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. |
Francis T. Christy, Jr. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Manila |
Name of publisher, distributor, etc. |
International Center for Living Aquatic Resources Management |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
The Institute of Southeast Asian Stu |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XXI, 68tr : minh hoạ |
Dimensions |
28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu cuộc hội thảo tổ chức ở Manila nghiên cứu, bàn luận về các vấn đề khó khăn của ngành công nghiệp cá ở Đông Nam Châu A. Những ảnh hưởng của nguồn tài nguyên sống đến tình hình an ninh quân sự giữa các nước. Phân tích về các giải pháp khắc phục những vấn đề khó khăn trong công nghiệp cá ở biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp cá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam Châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật biển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |