000 -LEADER |
fixed length control field |
01415nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00047661 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113154659.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
P3(5)6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wertheim, W. F. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Đông - Tây so sánh. Những tiếp cận về xã hội để tới Châu A hiện đại |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
East-West Parallels |
Remainder of title |
Socioligical approaches to modern Asia |
Statement of responsibility, etc. |
W. F. Wertheim |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
The Hague |
Name of publisher, distributor, etc. |
W. Van Hoeve Ltd. |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1964 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
VII, 284tr |
Dimensions |
22cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
B4ảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp 12 bài báo và thuyết trình về các nước Đông Nam A (chủ yếu là qua tình hình Inđônêxia) về nhiều vấn đề như: cấu trúc xã hội, cấu trúc kinh tế, vấn đề các dân tộc ít người, quá trình đô thị hoá, vấn đề di cư và nạn đông dân, những đặc trưng của bộ máy nhà nước và thành phần lãnh đạo chính trị, các phong trào cải cách tôn giáo, và những biến đổi lịch sử. Cuốn sách nhằm nêu ra những quan điểm mới cho các nhà xã hội học trong sự so sánh các xã hội Châu A đang phát triển với các nước Tây phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nước đang phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Inđônêxia |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |