000 -LEADER |
fixed length control field |
01265nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00047697 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113154821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q9(57)8 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wu, Yuan-li |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Phát triển kinh tế ở Đông Nam A : Khuynh hướng Trung Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Economic Development in Southeast Asia |
Remainder of title |
The chinese Dimension |
Statement of responsibility, etc. |
Yuan-li Wu, Chun-hsi Wu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Stanford |
Name of publisher, distributor, etc. |
Hoover Institution Press |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
XIII, 219tr : bảng minh hoạ |
Dimensions |
23cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Từ quan điểm địa lý chính trị các tác giả phân tích tầm quan trọng của Đông Nam A trong nền chính trị và kinh tế thế giới, vai trò ảnh hưởng của Nhật Bản và đặc biệt của Trung Quốc đối với sự phát triển của nó. Lo ngại trước sự phát triển của Trung Quốc và yếu tố Hoa kiều ở Đông Nam A, tác giả cho rằng cần có sự hợp tác kinh tế trong khu vực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hoa kiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quan hệ quốc tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Wu, Chun-hsi |
Relator term |
Tác giả |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |