000 -LEADER |
fixed length control field |
01207nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00052934 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113155059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1981 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
R4(0,7) |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Keitenbrouwer, Joost |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Trật tự tư bản thế giới mới: Sự dính líu vào sự phát triển ở Bắc A và Đông-Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
The new capitalist world order: Implications for development in North and South-East Asia |
Statement of responsibility, etc. |
Joost Keitenbrouwer |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
The Hague |
Name of publisher, distributor, etc. |
Institute of social studies |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
70tr |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
ISS Occasional papers, No.92 |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Thư mục |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích sự phát triển kinh tế của các nước tư bản phát triển, các nước đang phát triển, xã hội chủ nghĩa trong những năm 1950-1980 và những nguyên nhân, cách thức biến các nước Bắc A và Đông-Nam A hoà nhập vào nền kinh tế chủ đạo của thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bắc A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chủ nghĩa tư bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông-Nam A |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |