Sự chuyển dịch cơ cấu ngành trong quá trình công nghiệp hoá của các nền kinh tế mới công nghiệp hoá ở Đông A và Việt Nam (ID: 7125)

000 -LEADER
fixed length control field 01294nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00073199
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113155321.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1994 b 000 0 od
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9408
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number Q9(57)
Item number S000ự
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Tất Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sự chuyển dịch cơ cấu ngành trong quá trình công nghiệp hoá của các nền kinh tế mới công nghiệp hoá ở Đông A và Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bùi Tất Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học xã hội
Date of publication, distribution, etc. 1994
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia. Viện kinh tế học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Một số vấn đề lý luận về cơ cấu ngành kinh tế quốc dân. Sự chuyển dịch cơ cấu ngành trong quá trình công nghiệp hoá của các nền kinh tế mới công nghiệp hoá ở các nước Đông Nam A. Vấn đề chuyển dịch cơ cấu ngành trong quá trình công nghiệp hoá ở Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế Đông Nam A
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh tế Việt Nam
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 79648
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-13 56DTV47040.17 2019-11-13 2019-11-13 Tai lieu