000 -LEADER |
fixed length control field |
01152nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00054327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113155749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524sc'19 b 000 0 engod |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
Q32(5Trq)515.1 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Noboru Yamada |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY |
Title |
Những khả năng tăng sản lượng lúa ở Đông Nam A bằng cách cải tiến công nghệ nông nghiệp dùng phân bón và loại có sản lượng cao |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Possibilities of increasing rice production in Southeast Asia |
Remainder of title |
By improving agricultural technology: High-Yielding varieties and fertiliser use |
Statement of responsibility, etc. |
Noboru Yamada |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tokyo |
Name of publisher, distributor, etc. |
Institute of Developing Economies |
Date of publication, distribution, etc. |
c'1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
38tr : minh học |
Dimensions |
24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
IDE Special paper N. 10 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu về các giống lúa cho sản lượng cao, công nghệ sử dụng phân bón, công nghệ sản xuất lúa và quản lý. Các khả năng công nghệ để tăng sản lượng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản lượng lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đông Nam A |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |