Rainforest politics (ID: 7129)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01197nam a22003018a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00071628 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141632.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9307 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q341.0 |
Item number | R103N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hurst, Philip |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chính kiến rừng mưa: Sự phá huỷ sinh thái Đông Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Rainforest politics |
Remainder of title | Ecological destruction in South-East Asia |
Statement of responsibility, etc. | Philip Hurst |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Jersey |
Name of publisher, distributor, etc. | Zed books |
Date of publication, distribution, etc. | c'1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xiv, 303tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn.- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Rừng và tài nguyên rừng ở các nước Đông Nam A như Philipin, Inđônêxia, Malaixia, Papua Niu Ghinê, Thái Lan và Mianma; Sự khai thác bừa bãi nguồn tài nguyên rừng của các nước phương tây ở các nước này và hậu quả của nạn phá rừng đối với môi trường, con người và kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khai thác |
920 ## - | |
-- | Hurst, Philip |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hurst, Philip c^cHurst^dPhilip |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.