Les guérillas en asie du Sud-Est (ID: 7135)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01196nam a22002658a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00078662 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141633.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9502 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(57)7-2 |
Item number | L200S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dassé, Martial |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chiến tranh du kích ở Đông Nam A : Những chiến lược chiến tranh châu A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Les guérillas en asie du Sud-Est |
Remainder of title | Les stratégies de la guerre asiatique |
Statement of responsibility, etc. | Martial Dassé |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l. |
Name of publisher, distributor, etc. | Ed. L'Harmattan |
Date of publication, distribution, etc. | c'1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 270tr |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. Peuples et stratégies |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mực cuối sách. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử các cuộc chiến tranh du kích của cộng sản; Chiến tranh du kích chống Nhật; Các cuộc khởi nghĩa thất bại hồi 1948 ở Malaisie, Miến Điện, Philippines; Cuộc chia rẽ Trung Quốc - Liên Xô ; Huyền thoại về chiến tranh cộng sản ; Chiến lược và nghệ thuật chiến tranh ở châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh du kích |
920 ## - | |
-- | Dassé, Martial |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Dassé, Martial c^cDassé^dMartial |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.