Southeast Asian perceptions of Japan (ID: 7139)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01228nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00074956 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9403 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(5Nh)6 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Constantino, Renato |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự nhận thức của các nước Đông Nam A về Nhật Bản |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asian perceptions of Japan |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Renato Constantino |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Quezon |
Name of publisher, distributor, etc. | Zensei Publishing |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tokyo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | Karrel |
Date of publication, distribution, etc. | c'1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vi, 164tr |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục sau mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nhân kỷ niệm 50 năm cuộc chiến tranh Thái Bình dương các nhà bình luận Inđônêxia, Malayxia, Philipin, Singapore, Thái Lan, Việt Nam đánh giá về sự chiếm đóng của quân đội Nhật Bản trước đây về quan hệ ngày nay trong khu vực trên tinh thần hợp tác hai bên cùng có lợi về các mặt kinh tế và văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhật Bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh Thái Bình dương |
920 ## - | |
-- | Constantino, Renato |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.