Tourism in South-East Asia (ID: 7142)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00090451 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9608 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q49 : U518 |
Item number | T400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hitchcock, Michael |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Du lịch ở Đông - Nam A |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tourism in South-East Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Michael Hitchcock, Victor T. Hitchcock, J.G. Parnwell |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | viii,373tr |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu ngành du lịch ở Đông Nam A và tính thời vụ của ngành này trong vùng; Du lịch, văn hoá và xã hội của sự phát triển; Du lịch văn hoá ở Bali, ở Malaixia, ở Pater Pan, ở Inđonexia; Hoạch định chính sách du lịch vùng Đông Nam A; kinh tế và phát triển của ngành du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Du lịch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế du lịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | king, Victor T. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Parnwell, J.G. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hitchcock, Michael |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.