Southeast Asia (ID: 7144)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01150nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085205 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141633.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9509 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57) |
Item number | S400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Higgott, Richard |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Nam A : các bài luận văn về thay đổi cơ cấu trong Ktế chính trị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asia |
Remainder of title | Essays in the political economy of structural change |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Richard Higgot, Richard Robison |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | Routledge & Kegan paul |
Date of publication, distribution, etc. | c'1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vi,340tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau mỗi bài. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những biến đổi cơ cấu trong Ktế chính trị ở Đông Nam A qua thập kỷ phát triển nhanh, trong quan hệ phân công lao động quốc tế và tác động của nhà nước, Ktế và giai cấp đến sự biến đổi đó ở từng quốc gia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cơ cấu xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Richard Robison |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Higgott, Richard |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.