Southeast Asia and the great powers (ID: 7145)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01093nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00085211 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9508 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R4(57) |
Item number | S400U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nair, K.K. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đông Nam A và các siêu cường |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Southeast Asia and the great powers |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by K.K. Nair, Chandran Jeshurun |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Kuala Lumpur |
Name of publisher, distributor, etc. | Malaysian Economic Association |
Date of publication, distribution, etc. | c'1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vi,137tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. trong chính văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mối quan hệ giữa các nước Đông Nam A với Mỹ, Nhật, Liên Xô, Trung Quốc sau khi Việt Nam được giải phóng hoàn toàn (1975). Điều chỉnh chiến lược và cân bằng khu vực. Vấn đề thuyền nhân Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thuyền nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | siêu cường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quan hệ quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jeshurun, Chandran |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nair, K.K. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.