Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng (ID: 7147)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00101946 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 830b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9808 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6C8.5 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | I871 |
Item number | C000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Hữu Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hữu Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259tr : bảng, hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các loại men giống vi sinh. Các sản phẩm lên men từ thịt, sữa. Lên men tôm cá và các loại thuỷ sản khác. Các sản phẩm lên men từ đậu nành và các nguyên liệu cùng loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Men thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kỹ thuật sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phương pháp |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Hữu Phúc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 101594 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Hữu Phúc ^aNguyễn Hữu^bPhúc |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.