Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á (ID: 7150)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01073nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00105003 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9809 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | KV2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V3(1)-61 |
Item number | TH000ạ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bích Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thạch Sanh và kiểu truyện dũng sĩ trong truyện cổ Việt Nam và Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bích Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 276tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khảo sát sự diễn hoá của các môtíp truyện Thạch Sanh và kết cấu của nó. Đặc thù của kiểu truyện Thạch Sanh ở Việt Nam và Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học dân gian |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghiên cứu văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện cổ tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện Thạch Sanh |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Bích Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 102338 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Bích Hà ^aNguyễn Bích^bHà |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.