Nghệ thuật truyền thống Đông Nam á (ID: 7151)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01238nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114374 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28500đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 792(44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | W330(57) |
Item number | NGH000ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phan Thọ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật truyền thống Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phan Thọ ; Tham gia: Cao Xuân Phổ, Phạm Đức Dương, Đoàn ái Thuỷ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 355tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 349-354 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái luận về một nền nghệ thuật truyền thống đậm đà bản sắc dân tộc của các nước Đông Nam á. Văn hoá và sự hình thành các nền nghệ thuật truyền thống ở các nước Đông Nam á. Các loại hình nghệ thuật truyền thống Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bản sắc dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Loại hình nghệ thuật |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Phan Thọ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 108954 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Phan Thọ ^aNguyễn Phan^bThọ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.