Subregional economic cooperation (ID: 7152)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114485 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141634.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(57)8 |
Item number | S500B |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Hợp tác kinh tế tiểu vùng: Những khả năng ban đầu cho Campuchia, Cộng hoà dân chủ nhân dân Lào, Mianma, Thái Lan, Việt Nam và tỉnh Vân Nam của Cộng hoà nhân dân Trung Hoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Subregional economic cooperation |
Remainder of title | Initial posibilities for Cambodia, Lao PDR, Myanmar, Thailan, Vietnam and Yunan provice of the People's Republic of China |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Manila |
Name of publisher, distributor, etc. | ADB |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xviii,178tr:bản đồ |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tư vấn kinh tế với sự có mặt của các nước Việt Nam, Thái Lan, Mianma, Campuchia, tỉnh Vân Nam (Trung Quốc) và ngân hàng và phát triển Châu á về các vấn đề: cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, viễn thông, phát triển năng lượng, quản lí môi trường, phát triển nguồn nhân lực, thương mại và đầu tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu vùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hợp tác kinh tế |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.