Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam á (ID: 7155)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01194nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00112047 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9907 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 333(44/46) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q32(575)0 |
Item number | V000ấ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm Quang Huyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề ruộng đất và nông dân các nước Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Quang Huyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 95tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh. - Thư mục cuối sách |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các hình thức sở hữu và sử dụng ruộng đất, quyền làm chủ của nông dân đối với ruộng đất, vai trò của họ đối với sản xuất, quá trình công nghiệp hoá và đời sống nông dân ở các nước Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ruộng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh tế nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Lâm Quang Huyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 107426 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lâm Quang Huyên ^aLâm Quang^bHuyên |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.