Merchants and migrants (ID: 7157)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01429nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00111536 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9905 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(5Trq) |
Item number | M200R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hill, Ann Maxwell |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những nhà buôn và những người dân di chú: Bản sắc dân tộc và sự buôn bán giữa những người Hoa Vân Nam ở Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Merchants and migrants |
Remainder of title | Ethnicity and trade among Yunnanese Chinese in Southeast Asia |
Statement of responsibility, etc. | Ann Maxwell Hill |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New Haven |
Name of publisher, distributor, etc. | Yale univ. Southeast Asia studied |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | vii,178tr |
Dimensions | 23cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. cuối chính văn. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử di dân và tụ tập lại Vân Nam - Trung Quốc ở các nước vùng Đông Nam á và vai trò của họ trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội; Vai trò của người Hoa trong cơ cấu thị trường, mạng lưới thương mại lớn và kinh tế chính trị địa phương nơi họ sống; Sinh hoạt hàng ngày của người Vân Nam và mối quan hệ của họ với dân địa phương; Nghiên cứu người Vân Nam ở Chiang Mai - Thái Lan trong vài thập kỉ qua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người Trung Quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Hill, Ann Maxwell |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Hill, Ann Maxwell^cHill^dAnn Maxwell |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.