International Commercial rivalry in Southeast Asia in the interwar period (ID: 7158)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01269nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00099960 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9801 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q03(5)7 |
Item number | I-311T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Shinya, Sugiyama |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Cuộc cạnh tranh thương mại quốc tế ở Đông Nam A trong thời kỳ chiến tranh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | International Commercial rivalry in Southeast Asia in the interwar period |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Sugiyama Shinya, Milagros C. Guerrero |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Yale |
Name of publisher, distributor, etc. | Yale Centre for Inter. and case studies |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 222tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử thương mại quốc tế trong các cuộc chiến tranh thế giới thứ 1 và thứ 2 ở vùng Đông Nam A với sự tăng tiến của Nhật, sự cạnh tranh của các nước khác ở ngoài vùng với Nhật như Anh, Hà Lan, Mỹ; kinh tế thương mại các nước Đông Nam A khác như Philippin, Thái Lan trong thời kỳ này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cạnh tranh thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam A |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Guerrero, Milagros C. |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Shinya, Sugiyama |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.