Les forêts en Asie du Sud-Est. Recul et exploitation (ID: 7160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01223nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00088128 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9605 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | J11 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Durand, Frédéric |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những khu rừng vùng Đông Nam A: Sự thụt lùi và sự khai thác: Trường hợp ở Inđônêxia |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Les forêts en Asie du Sud-Est. Recul et exploitation |
Remainder of title | Le cas de l'Indonésie |
Statement of responsibility, etc. | F. Durand |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | L'Harmattan |
Date of publication, distribution, etc. | c'1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 411tr : hình vẽ |
Dimensions | 22cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. "Recherches Asiatiques" |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Vai trò và tầm quan trọng của rừng nhiệt đới; Đặc điểm rừng nhiệt đới vùng Đông Nam á với vấn đề khai hoá thực vật và ngàng công nghiệp gỗ; Chính sách thuộc địa đối với các nhân viên ngành lâm nghiệp thời kỳ 1602-1942; Hậu qủa của sự tranh đua khai thác rừng tự nhiên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công nghiệp gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khai thác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhiệt đới |
920 ## - | |
-- | Durand, Frédéric |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Durand, Frédéric c^cDurand^dFrédéric |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.