Văn hoá Việt Nam trong bối cảnh Đông Nam á (ID: 7162)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01160nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00126180 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34000đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0101 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 902.7(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1)-7 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Đức Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá Việt Nam trong bối cảnh Đông Nam á |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Đức Dương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 367,11tr. ảnh. hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện nghiên cứu Đông Nam á |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ tầng Đông Nam á trong văn hoá Việt Nam. Tính khác biệt của văn hoá Việt Nam trong khu vực. Con đường phát triển của văn hoá Việt Nam trong tiếp xúc á-Âu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nhập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
920 ## - | |
-- | Phạm Đức Dương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 123600 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phạm Đức Dương ^aPhạm Đức^bDương |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.