Planning for ASEAN (ID: 7163)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01283nam a22002898a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1997 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00114608 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141636.0 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | asean |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9910 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q42/43(57)-23 |
Item number | PL105N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Baldwin, Peter |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Việc lập kế hoạch cho hiệp hội các quốc gia Đông Nam á: Làm thế nào để tận dụng khu vực mậu dịch tự do Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Planning for ASEAN |
Remainder of title | How to take advantage of South-East Asia's free trade area |
Statement of responsibility, etc. | Peter Baldwin |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London |
Name of publisher, distributor, etc. | The economist intelligence unit |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | xvi,220tr:biểu đồ |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu và phân tích thị trường thương mại rộng lớn ASEAN: những cơ hội trên thị trường, viễn cảnh của sự hợp nhất kinh tế, môi trường hoạt động của ASEAN, việc lập kế hoạch có lợi cho khu vực mậu dịch tự do ASEAN và nghiên cứu thực tế ở ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | khu vực mậu dịch tự do ASEAN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Châu á |
920 ## - | |
-- | Baldwin, Peter |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Baldwin, Peter^cBaldwin^dPeter |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.