The United Nations in Southest Asia and the South Pacific (ID: 7169)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01190nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00108368 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141636.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9901 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S915.211.01 |
Item number | TH200U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Alley, Roderic |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Liên hợp quốc ở khu vực Đông Nam á và Nam Thái Bình Dương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | The United Nations in Southest Asia and the South Pacific |
Statement of responsibility, etc. | Roderic Alley |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Houndmills |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Macmillan Press Ltd. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Name of publisher, distributor, etc. | St. Martin's Press, Inc. |
Date of publication, distribution, etc. | c'1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 255tr |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | T.m. sau chính văn .- Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu những chính sách của Liên hợp quốc về phía Đông Nam á và Nam Thái Bình Dương; Những đóng góp của Liên hợp quốc thông qua các tổ chức quốc tế về môi trường, sự phát triển, quyền con người, sự tiến bộ của phụ nữ... ở khu vực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nam Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Liên hợp quốc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
920 ## - | |
-- | Alley, Roderic |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Alley, Roderic^cAlley^dRoderic |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.