Hội nhập kinh tế khu vực của một số nước ASEAN (ID: 7172)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01140nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00155042 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 540b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0205 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 33(N450) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q9(575.1)8 |
Item number | H000ộ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hội nhập kinh tế khu vực của một số nước ASEAN |
Remainder of title | Sách tham khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 288tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Phụ lục: tr. 281-286 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề về hội nhập kinh tế quốc tế và quá trình hội nhập kinh tế khu vực của ba nước Xingapo, Thái Lan và Philippin. Triển vọng và kinh nghiệm hội nhập kinh tế khu vực của ba nước đó |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội nhập kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách tham khảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế khu vực |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Thị Hiền |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 137886 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Thị Hiền^aNguyễn Thị^bHiền |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.