Traditions in current perspective (ID: 7175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01404nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00170737 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141637.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0112 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô550 |
Item number | TR100D |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những truyền thống trong viễn cảnh ngày nay: Hội nghị nghiên cứu về Mianma và Đông Nam á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Traditions in current perspective |
Remainder of title | Proceedings of the conference on Myanmar and Southeast Asian studies 15-17 Nov. 1995, Yangon |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Yangon |
Name of publisher, distributor, etc. | Univ. historical research centre |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 363tr |
Dimensions | 25cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục trong chínhvăn |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài tham luận trong hội thảo nghiên cứu về Mianma và Đông Nam á tổ chức tại Trung tâm nghiên cứu lịch sử các trường đại học tháng 11/1995. Hội thảo đề cập tới các vấn đề tính truyền thống thể hiện trong ngôn ngữ Mianma, truyền thống lịch sử Mianma, trong Đạo Phật. Thể hiện tính truyền thống trong các sản phẩm đồ gốm, trong xã hội các nước Đông Nam á. Mối quan hệ giữa công nghệ hiênh đại và truyền thống dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mianma |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền thống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.