Studies in Southeast Asian art (ID: 7178)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01231nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00199430 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0212 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | W03(57) |
Item number | ST500D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Taylor, Nora A. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Các công trình nghiên cứu về nghệ thuật Đông Nam á: các bài viết kỷ niệm Stanley J. O'Connor |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Studies in Southeast Asian art |
Remainder of title | Essays in honor of Stanley J. O'Connor |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by Nora A. Taylor |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | New York |
Name of publisher, distributor, etc. | Southeast Asia program pub |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 243tr |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Studies on Southeast Asia; No.29 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục cuối chính văn. - bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các bài viết về nghệ thuật gốm, con rối Inđônêxia, Gốm Malaysia, hình ảnh nhà vua trong bức ảnh của nhà chụp ảnh Thái Lan thế kỷ 19, lịch sử nghệ thuật Việt Nam từ thời thuộc địa đến ngày nay, ảnh hưởng của đồ gốm và văn hoá Trung Hoa đến gốm sứ Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghề gốm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu nghệ thuật |
920 ## - | |
-- | Taylor, Nora A. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.