Promoting sustainable human development in cities of the South: A Southeast Asian perspective (ID: 7180)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01227nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209933 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0309 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Ô556.6 |
Item number | PR429-O |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Atkinson, Adrian |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Tiến tới sự phát triển con người bền vững trong các đô thị phía Nam: Miền Đông Nam Châu á |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Promoting sustainable human development in cities of the South: A Southeast Asian perspective |
Statement of responsibility, etc. | Adrian Atkinson |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Sl |
Name of publisher, distributor, etc. | United nations research inst. for social development |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 41tr |
Dimensions | 28cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xem xét các khía cạnh không thống nhất giữa lí thuyết và thực tế trong các chương trình phát triển khu đô thị các nước Đông Nam Châu á: sự đô thị hoá, dân chủ hoá, tập trung hoá và chủ nghĩa tự do kinh tế. Khái niệm phát triển bền vững và các phương pháp phát triển ở các khu đô thị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đô thị hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam Châu á |
920 ## - | |
-- | Atkinson, Adrian |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Atkinson, Adrian^cAtkinson^dAdrian |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.