Development strategies toward the 21st century (ID: 7181)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01386nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00209961 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113141638.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0309 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q70(57)0 |
Item number | D200V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ippei Yamazawa |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những chiến dịch phát triển cho thế kỷ 21: Những kinh nghiệm và triển vọng phát triển kinh tế toàn cầu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Development strategies toward the 21st century |
Remainder of title | The experiences and perspectives of developing economies under globalization |
Statement of responsibility, etc. | Ed. by: Ippei Yamazawa, Naoko Amakawa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Chiba |
Name of publisher, distributor, etc. | Inst. of developing economies |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, 159tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về kinh tế toàn cầu trong thế kỷ 21 được thảo luận tại hội nghị quốc tế được tổ chức tại Makuhaki (Nhật Bản). Đưa ra những kinh nghiệm phát triển kinh tế các nước khu vực Đông Nam á trong nền kinh tế toàn cầu. Cải cách thiết chế lại nền kinh tế và sự phát triển các chính sách kinh tế, xã hội ở một số nước trong khu vực như: Hàn Quốc, Thái Lan, Inđônêxia |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đông Nam á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cải cách kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Naoko Amakawa |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ippei Yamazawa |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.